• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ
  • Âm Kun: おと.る
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1620
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

劣 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa liên quan đến khả năng) và chữ 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kém cỏi, yếu”. Về sau dùng để chỉ sự thua kém, không bằng.