優勝劣敗 [Ưu Thắng Liệt Bại]
ゆうしょうれっぱい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sự sống sót của kẻ mạnh

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Thắng chiến thắng
Liệt thấp kém; kém hơn; tệ hơn
Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược