優劣
[Ưu Liệt]
ゆうれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
ưu nhược điểm
JP: それらの作品には優劣をつけがたい。
VI: Khó có thể phân biệt được sự ưu việt trong những tác phẩm đó.