• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thặng Thừa
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: あまつさえ; あま.り; あま.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1448
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剰 là chữ hình thanh: bộ 刀 (dao, gợi ý) và thanh phù 乗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thừa, dư thừa”. Về sau dùng để chỉ sự còn lại, phần dư.