出生過剰 [Xuất Sinh Quá Thừa]
しゅっしょうかじょう
しゅっせいかじょう

Danh từ chung

sinh quá mức

Hán tự

Xuất ra ngoài
Sinh sinh; cuộc sống
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thừa dư thừa