剰余金 [Thừa Dư Kim]
じょうよきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

tiền thặng dư; số dư

Hán tự

Thừa dư thừa
quá nhiều; dư thừa
Kim vàng