剰余価値 [Thừa Dư Giá Trị]
じょうよかち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

giá trị thặng dư (trong kinh tế học Marx)

Hán tự

Thừa dư thừa
quá nhiều; dư thừa
Giá giá trị; giá cả
Trị giá; chi phí; giá trị