生産過剰 [Sinh Sản Quá Thừa]
せいさんかじょう

Danh từ chung

sản xuất dư thừa

JP: キャベツは生産せいさん過剰かじょうをくずした。

VI: Giá cải bắp giảm do sản xuất quá mức.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Sản sản phẩm; sinh
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thừa dư thừa