Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過剰利益
[Quá Thừa Lợi Ích]
かじょうりえき
🔊
Danh từ chung
lợi nhuận dư thừa
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
剰
Thừa
dư thừa
利
Lợi
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
益
Ích
lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế