• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luân
  • Âm On: リン
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1322
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも; のり; ひとし; ひろ; みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倫 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa con người) kết hợp với phần 侖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “luân lý, đạo đức”. Về sau dùng để chỉ quan hệ xã hội, đạo đức.