倫理学 [Luân Lý Học]
りんりがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đạo đức học; triết học đạo đức

JP: 倫理りんりがくというのは、行動こうどう規範きはん意味いみする。

VI: Đạo đức học là học thuyết nghiên cứu về chuẩn mực của hành vi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この論文ろんぶん倫理りんりがくめんからその問題もんだいろんじている。
Bài luận này thảo luận về vấn đề từ góc độ đạo đức học.

Hán tự

Luân đạo đức; bạn đồng hành
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 倫理学