Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
破倫
[Phá Luân]
はりん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
vô đạo đức
🔗 不倫
Hán tự
破
Phá
xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
倫
Luân
đạo đức; bạn đồng hành