• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điển
  • Âm On: テン デン
  • Âm Kun: ふみ; のり
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1055
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: すけ; つね; の
Hiển thị cách viết

Giải thích:

典 là chữ hội ý: gồm chữ 冊 (sách) và chữ 八 (tám), gợi ý nghĩa về sự chuẩn mực, quy tắc. Nghĩa gốc: “sách vở, điển tịch”. Về sau dùng để chỉ các quy tắc, chuẩn mực.