古典 [Cổ Điển]

こてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tác phẩm kinh điển; tác phẩm cổ điển

JP: 古典こてん文学ぶんがくしょむことは価値かちのあることです。

VI: Đọc sách văn học cổ điển là điều đáng giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ立派りっぱ古典こてん学者がくしゃです。
Anh ấy là một học giả cổ điển xuất sắc.
古典こてんむことは容易よういではない。
Đọc sách cổ không phải là điều dễ dàng.
彼女かのじょ古典こてん教育きょういくけている。
Cô ấy đã được giáo dục về văn học cổ điển.
かれ古典こてん教育きょういくけている。
Anh ấy đã được giáo dục về văn học cổ điển.
古典こてんむのは簡単かんたんなことではない。
Đọc sách cổ không phải là chuyện dễ.
わたし古典こてん文学ぶんがく非常ひじょう興味きょうみがあります。
Tôi rất quan tâm đến văn học cổ điển.
休日きゅうじつ歴史れきししょ古典こてんんでごしたいものだ。
Tôi muốn dành ngày nghỉ để đọc sách lịch sử hoặc sách cổ điển.
人気にんき作家さっか翻案ほんあんによって、古典こてんあらたないのちまれた。
Nhờ sự chuyển thể của một nhà văn nổi tiếng, tác phẩm cổ điển đã được thổi vào một làn gió mới.
わたし高校こうこう以来いらい日本にほん古典こてん文学ぶんがくんだことがありません。
Tôi chưa đọc văn học cổ điển Nhật Bản kể từ khi tốt nghiệp trung học.
彼女かのじょはモーツァルトやベートーヴェンといった古典こてん作曲さっきょくきだ。
Cô ấy thích các nhạc sĩ cổ điển như Mozart và Beethoven.

Hán tự

Từ liên quan đến 古典

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 古典
  • Cách đọc: こてん
  • Loại từ: danh từ (dùng như định ngữ: 古典の…, và tính chất qua dạng: 古典的な)
  • Nghĩa khái quát: các tác phẩm/tri thức mang tính kinh điển, cổ điển; lĩnh vực cổ điển (văn học, nghệ thuật, triết…)
  • Kanji: 古 (cũ) + 典 (điển, sách mẫu/chuẩn mực)

2. Ý nghĩa chính

  • Các tác phẩm kinh điển đã được thời gian thừa nhận (古典文学, 古典の名作).
  • Lĩnh vực cổ điển như nghệ thuật, văn phạm cổ (古典芸能, 古典文法).
  • Tính cổ điển như một phẩm chất, thường qua dạng: 古典的(な).

3. Phân biệt

  • 古典 vs 古文: 古文 là “văn cổ” (tiếng Nhật cổ, môn học), còn 古典 rộng hơn, bao trùm nhiều tác phẩm và lĩnh vực.
  • 古典 vs 伝統: 伝統 là “truyền thống” (phong tục, lối sống). 古典 nhấn vào tác phẩm/chuẩn mực kinh điển.
  • クラシック音楽 vs 古典音楽: nói về nhạc cổ điển hằng ngày thường dùng クラシック, 古典音楽 dùng trong ngữ cảnh học thuật/so sánh văn hoá.
  • 現代 (hiện đại) là đối lập tiêu biểu với 古典 trong phân kỳ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 古典文学, 古典芸能, 古典文法, 古典語, 古典的(な).
  • Mẫu: 古典に親しむ (làm quen), 古典を学ぶ/読む/研究する, 古典の名作/教養/素養.
  • Phong cách: dùng tự nhiên trong giáo dục, học thuật, văn hoá nghệ thuật; trang trọng nhưng không quá cứng.
  • Chuyển loại: tính từ-na qua 古典的な mang nghĩa “mang tính cổ điển, kinh điển”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
古文 Liên quan Văn cổ (tiếng Nhật cổ) Môn học về ngữ ngôn cổ; phạm vi hẹp hơn 古典.
古典的(な) Biến thể tính từ Mang tính cổ điển Dùng mô tả tính chất/phong cách.
クラシック Gần nghĩa Nhạc cổ điển Thông dụng trong âm nhạc hằng ngày.
伝統 Liên quan Truyền thống Nhấn vào tập quán, không nhất thiết là tác phẩm.
現代 Đối nghĩa Hiện đại Đối lập về thời kỳ/phong cách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : nghĩa “cũ, xưa”.
  • : nghĩa “điển, sách mẫu, chuẩn mực; kinh điển”.
  • Kết hợp: “điển tịch xưa” → tác phẩm kinh điển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói đến giáo養 (giáo dưỡng), người Nhật coi việc “có nền tảng 古典” là dấu hiệu của chiều sâu tri thức. Dù thời đại số, đọc lại 古典 giúp rèn tư duy và vốn biểu đạt. Trong lớp học, hãy kết hợp bản dịch và nguyên tác để không sợ rào cản ngôn ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 日本の古典は現代文化にも大きな影響を与えている。
    Các tác phẩm cổ điển Nhật Bản vẫn ảnh hưởng lớn đến văn hoá hiện đại.
  • 高校で古典文法を基礎から学び直した。
    Tôi học lại ngữ pháp cổ điển từ cơ bản ở cấp ba.
  • 能や狂言などの古典芸能に触れる機会があった。
    Tôi đã có dịp tiếp xúc với nghệ thuật biểu diễn cổ điển như Nō và Kyōgen.
  • ゼミではギリシャ古典を原文で読む。
    Trong seminar, chúng tôi đọc nguyên tác các tác phẩm cổ điển Hy Lạp.
  • この作品は古典の教養があるとさらに楽しめる。
    Tác phẩm này sẽ thú vị hơn nếu bạn có nền tảng về cổ điển.
  • 彼は古典文学を専攻している。
    Anh ấy chuyên ngành văn học cổ điển.
  • その表現は古典的だが今も新鮮に響く。
    Cách diễn đạt đó mang tính cổ điển nhưng vẫn vang lên mới mẻ.
  • 子どもにもわかるように古典を読みやすく解説した本だ。
    Đây là sách giải thích cổ điển dễ đọc cho cả trẻ em.
  • 茶道は古典の美意識が凝縮された文化だ。
    Trà đạo là nền văn hoá kết tinh mỹ học cổ điển.
  • 試験では古典の重要語彙がよく出題される。
    Trong kỳ thi thường ra từ vựng quan trọng của cổ điển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 古典 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?