クラシック
クラッシック
クラッシク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhạc cổ điển

JP: クラシックはありません。

VI: Không có nhạc cổ điển.

🔗 クラシック音楽

Tính từ đuôi na

kinh điển; cổ điển

Danh từ chung

tác phẩm kinh điển; tác phẩm cổ điển

🔗 古典

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クラシックがきなんでしょ?
Bạn thích nhạc cổ điển phải không?
クラシック音楽おんがくきです。
Tôi thích nhạc cổ điển.
わたしはクラシックがきです。
Tôi thích nhạc cổ điển.
ベティはクラシックがきだ。
Betty thích nhạc cổ điển.
わたしはクラシックがきではない。
Tôi không thích nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくぼくこのみじゃない。
Tôi không thích nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくきなんです。
Tôi thích nhạc cổ điển.
ベティはクラシック音楽おんがくきです。
Betty thích nhạc cổ điển.
クラシックよりもジャズをこのんできききます。
Tôi thích nghe jazz hơn là classical.
トムはクラシック音楽おんがくきだ。
Tom thích nhạc cổ điển.

Từ liên quan đến クラシック