古典音楽 [Cổ Điển Âm Nhạc]
こてんおんがく

Danh từ chung

nhạc cổ điển

JP: 教養きょうようのあるひとによくあることだが、かれはジャズより古典こてん音楽おんがくきだ。

VI: Điều khá phổ biến với những người có học thức là anh ấy thích âm nhạc cổ điển hơn là jazz.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

教養きょうようのあるひとによくあることだが、かれはポップスより古典こてん音楽おんがくきだ。
Như nhiều người có học thức, anh ấy thích nhạc cổ điển hơn là nhạc pop.

Hán tự

Cổ
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 古典音楽