Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラシカル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cổ điển
Từ liên quan đến クラシカル
古典的
こてんてき
cổ điển; kinh điển
クラシック
nhạc cổ điển
確か
たしか
chắc chắn; nhất định