原典 [Nguyên Điển]
げんてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

văn bản gốc

JP: その翻訳ほんやく原典げんてん忠実ちゅうじつだ。

VI: Bản dịch đó trung thành với nguyên tác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ翻訳ほんやく原典げんてん忠実ちゅうじつだ。
Bản dịch của anh ấy trung thành với bản gốc.
かれは「戦争せんそう平和へいわ」の原典げんてん研究けんきゅうした。
Anh ấy đã nghiên cứu bản gốc của "Chiến tranh và Hòa bình".

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc