• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kính
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: つよ.い
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa mạnh mẽ), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, cường tráng”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh, sự mạnh mẽ.