雄勁 [Hùng Kính]
ゆうけい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mạnh mẽ; hùng mạnh

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Kính mạnh mẽ

Từ liên quan đến 雄勁