• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miễn
  • Âm On: メン
  • Âm Kun: まぬか.れる; まぬが.れる
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1080
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

免 là chữ hội ý: vẽ hình người quỳ gối, gợi ý về sự miễn trừ. Nghĩa gốc: “miễn, thoát khỏi”. Về sau dùng để chỉ sự miễn giảm, không phải chịu.