免疫 [Miễn Dịch]

めんえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

miễn dịch

JP: うちの子供こどもはみな、はしかには免疫めんえきがある。

VI: Tất cả con cái chúng tôi đều miễn dịch với sởi.

Danh từ chung

quen với; không bị ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし天然痘てんねんとう免疫めんえきがあります。
Tôi có miễn dịch với bệnh đậu mùa.
わたし天然痘てんねんとう免疫めんえきになっている。
Tôi đã miễn dịch với bệnh đậu mùa.
トムは免疫めんえきりょく低下ていかしている。
Tom đang suy giảm miễn dịch.
いまではみんな天然痘てんねんとうには免疫めんえきになっている。
Bây giờ mọi người đều miễn dịch với bệnh đậu mùa.
この地域ちいき社会しゃかい一人ひとり一人ひとりは、健康けんこう人間にんげん免疫めんえき機構きこう細胞さいぼうのようなものだ。
Mỗi người sống trong cộng đồng khu vực này giống như tế bào của hệ thống miễn dịch của một con người khỏe mạnh.
とう病院びょういんには、免疫めんえきりょく低下ていかした患者かんじゃさんを感染かんせんからまもるため、無菌むきんしつを10しょう完備かんびしております。
Bệnh viện chúng tôi có 10 phòng vô trùng để bảo vệ bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu khỏi nhiễm trùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 免疫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 免疫
  • Cách đọc: めんえき
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Miễn dịch trong y học; cũng dùng bóng nghĩa là “đã quen, không bị ảnh hưởng”
  • Gợi ý JLPT/Ngữ cảnh: Học thuật/y khoa; thời sự; phổ biến sau đại dịch

2. Ý nghĩa chính

免疫khả năng của cơ thể chống lại mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh, v.v.). Bao gồm 自然免疫 (miễn dịch bẩm sinh) và 獲得免疫 (miễn dịch thu được). Ngoài ra, có thể dùng ẩn dụ: “スキャンダルに免疫がある” = đã chai lì/không còn bị ảnh hưởng mạnh trước bê bối.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 抗体(こうたい): Kháng thể, một thành phần của đáp ứng miễn dịch. Không đồng nghĩa với 免疫.
  • 抵抗力(ていこうりょく): Sức đề kháng; diễn đạt phổ thông, rộng hơn 免疫.
  • 免疫不全: Suy giảm miễn dịch; trái nghĩa với trạng thái miễn dịch bình thường/mạnh.
  • ワクチン: Vắc-xin tạo 獲得免疫 nhưng không phải là 免疫 tự thân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 免疫力 (năng lực miễn dịch), 免疫反応, 免疫系, 自己免疫疾患, 免疫抑制剤, 集団免疫.
  • Dùng bóng nghĩa: ~に免疫がある (đã quen, không dễ bị ảnh hưởng bởi ~).
  • Văn phong: trung tính-học thuật; trong truyền thông sức khỏe/lối sống cũng rất phổ biến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抗体 Liên quan (bộ phận) Kháng thể Một phần của đáp ứng miễn dịch thể dịch.
抵抗力 Gần nghĩa Sức đề kháng Phổ thông, không chỉ riêng miễn dịch.
免疫不全 Đối nghĩa Suy giảm miễn dịch Ví dụ: 日和見感染が起こりやすい.
自然免疫 Phân loại Miễn dịch bẩm sinh Hàng rào đầu tiên, không đặc hiệu.
獲得免疫 Phân loại Miễn dịch thu được Đặc hiệu, có trí nhớ miễn dịch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (miễn): miễn, tránh
  • (dịch): bệnh dịch
  • Hợp nghĩa: tránh được bệnh dịch → miễn dịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “tăng 免疫力”, trong y học bằng chứng mạnh nhất là ngủ đủ, dinh dưỡng cân bằng, vận động và tiêm chủng đúng lịch. Các sản phẩm “tăng miễn dịch” mang tính tiếp thị cần xem xét bằng chứng khoa học. Dùng bóng nghĩa (~に免疫がある) nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm với nghĩa y học.

8. Câu ví dụ

  • 規則正しい生活は免疫力を高める。
    Lối sống điều độ giúp tăng sức miễn dịch.
  • ワクチン接種で特定の病気に対する免疫を獲得する。
    Tiêm vắc-xin để đạt miễn dịch với bệnh nhất định.
  • 花粉に対する免疫反応が過剰になると、アレルギー症状が出る。
    Khi phản ứng miễn dịch với phấn hoa quá mức, sẽ xuất hiện triệu chứng dị ứng.
  • 免疫系の働きを抑える薬を服用している。
    Đang dùng thuốc ức chế hệ miễn dịch.
  • 自己免疫疾患では、自分の組織を攻撃してしまう。
    Trong bệnh tự miễn, cơ thể tấn công chính mô của mình.
  • 彼は批判に対してある程度免疫がある。
    Anh ấy phần nào đã chai lì/miễn nhiễm với chỉ trích.
  • 集団免疫の閾値に達していない。
    Chưa đạt ngưỡng miễn dịch cộng đồng.
  • 感染後に免疫記憶がどれほど持続するかは議論中だ。
    Thời gian tồn tại của trí nhớ miễn dịch sau nhiễm vẫn đang được bàn luận.
  • 交差免疫の可能性が指摘されている。
    Khả năng miễn dịch chéo đang được chỉ ra.
  • 慢性的なストレスは免疫機能を低下させる。
    Căng thẳng mạn tính làm suy giảm chức năng miễn dịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 免疫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?