1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減免
- Cách đọc: げんめん
- Loại từ: danh từ / danh từ + する (減免する)
- Lĩnh vực thường gặp: hành chính, thuế, giáo dục, pháp luật, tài chính
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 授業料減免, 税の減免, 減免措置, 減免制度, 減免申請, 一部/全額減免
2. Ý nghĩa chính
Giảm hoặc miễn một phần hay toàn bộ các khoản phải nộp như thuế, phí, học phí, tiền phạt, lãi/phí chậm nộp. Dùng nhiều trong văn bản chính sách và thủ tục: “〜を減免する” = giảm/miễn ~.
3. Phân biệt
- 減額: giảm số tiền xuống, nhưng chưa chắc miễn. 減免 bao hàm cả “giảm” lẫn “miễn”.
- 免除: miễn hoàn toàn nghĩa vụ nộp. 減免 có thể là miễn toàn phần hoặc giảm một phần.
- 免税: miễn thuế (tax-free). 減免 rộng hơn, gồm cả phí, lệ phí, tiền phạt.
- 値引き: giảm giá trong thương mại bán lẻ; sắc thái đời thường hơn. 減免 mang sắc thái hành chính/chế độ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu cơ bản: N を減免する / N の減免(措置・制度・申請)
- Trạng thái/biên độ: 一部減免(giảm một phần), 全額減免(miễn toàn bộ)
- Ngữ cảnh: thông báo của cơ quan nhà nước, quy định trường đại học, chính sách hỗ trợ thiên tai, khất nợ.
- Phong cách: trang trọng, văn bản. Trong hội thoại, hay nói cụ thể “学費が安くなる/免除される”.
- Thủ tục: thường đi với 要件(điều kiện), 対象者(đối tượng), 申請(nộp đơn), 審査(thẩm định).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 免除 |
Đồng nghĩa hẹp |
Miễn (toàn bộ) nghĩa vụ |
Nhấn mạnh miễn hoàn toàn; hẹp hơn 減免 |
| 減額 |
Gần nghĩa |
Giảm số tiền |
Không bao hàm “miễn” |
| 免税 |
Liên quan |
Miễn thuế |
Phạm vi chỉ thuế |
| 値引き |
Gần nghĩa |
Giảm giá |
Thương mại, đời thường |
| 課税 |
Đối nghĩa |
Áp thuế |
Hành động trái hướng với giảm/miễn |
| 徴収 |
Đối nghĩa/quan hệ |
Thu (phí/thuế) |
Nhấn mạnh thu tiền |
| 加算・追徴 |
Đối nghĩa |
Cộng thêm/Truy thu |
Tăng gánh nộp, trái với giảm miễn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 減(ゲン/へる): giảm bớt. Bộ 氵 (nước) + 咸.
- 免(メン/まぬかれる): miễn, tránh khỏi. Hình thái chỉ sự “thoát khỏi”.
- Ghép nghĩa: “giảm” + “miễn” → biện pháp ưu đãi về nghĩa vụ nộp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chính sách Nhật Bản, 減免 đi kèm tiêu chí minh bạch: thu nhập, hoàn cảnh thiên tai, khuyết tật, thành tích học tập… Vì vậy, khi thấy “減免制度”, hãy kiểm tra 対象・要件・期間・割合. Cũng lưu ý khác biệt pháp lý giữa miễn toàn phần và giảm một phần để dùng từ chính xác.
8. Câu ví dụ
- 市は低所得世帯の保育料を減免する方針だ。
Thành phố có chủ trương giảm/miễn phí giữ trẻ cho hộ thu nhập thấp.
- 授業料減免の申請は今月末までです。
Hạn nộp đơn xin giảm/miễn học phí là đến cuối tháng này.
- 災害被災者に対する固定資産税の減免が決定された。
Đã quyết định giảm/miễn thuế tài sản cố định cho người bị thiên tai.
- 罰金の一部減免を求めて嘆願書を提出した。
Tôi nộp đơn thỉnh cầu xin giảm một phần tiền phạt.
- 延滞税を減免してもらえないか税務署に相談した。
Tôi hỏi cơ quan thuế xem có thể miễn/giảm tiền chậm nộp không.
- これは条件付き減免だから、要件を満たさなければ取り消される。
Đây là giảm miễn có điều kiện, không đáp ứng thì sẽ bị hủy.
- 留学生向けの学費減免制度が拡充された。
Chế độ giảm/miễn học phí cho du học sinh đã được mở rộng.
- 苦情が相次ぎ、駐車違反の反則金減免は見送られた。
Do nhiều ý kiến phản đối, việc giảm tiền phạt đỗ xe sai quy định bị hoãn.
- 家賃の減免に応じてもらい、なんとか店を続けられた。
Được chủ nhà giảm/miễn tiền thuê nên tôi cầm cự duy trì cửa hàng.
- 利息減免を前提に再建計画がまとまった。
Kế hoạch tái cấu trúc được thông qua với điều kiện giảm/miễn lãi.