減免 [Giảm Miễn]

げんめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảm và miễn (ví dụ: thuế); giảm nhẹ và miễn (ví dụ: trong luật hình sự)

JP: その地域ちいき工場こうじょう設立せつりつする外国がいこく企業きぎょうには、ぜい大幅おおはば減免げんめんされる。

VI: Các công ty nước ngoài thành lập nhà máy ở khu vực đó sẽ được giảm thuế đáng kể.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減免
  • Cách đọc: げんめん
  • Loại từ: danh từ / danh từ + する (減免する)
  • Lĩnh vực thường gặp: hành chính, thuế, giáo dục, pháp luật, tài chính
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 授業料減免, 税の減免, 減免措置, 減免制度, 減免申請, 一部/全額減免

2. Ý nghĩa chính

Giảm hoặc miễn một phần hay toàn bộ các khoản phải nộp như thuế, phí, học phí, tiền phạt, lãi/phí chậm nộp. Dùng nhiều trong văn bản chính sách và thủ tục: “〜を減免する” = giảm/miễn ~.

3. Phân biệt

  • 減額: giảm số tiền xuống, nhưng chưa chắc miễn. 減免 bao hàm cả “giảm” lẫn “miễn”.
  • 免除: miễn hoàn toàn nghĩa vụ nộp. 減免 có thể là miễn toàn phần hoặc giảm một phần.
  • 免税: miễn thuế (tax-free). 減免 rộng hơn, gồm cả phí, lệ phí, tiền phạt.
  • 値引き: giảm giá trong thương mại bán lẻ; sắc thái đời thường hơn. 減免 mang sắc thái hành chính/chế độ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản: N を減免する / N の減免(措置・制度・申請)
  • Trạng thái/biên độ: 一部減免(giảm một phần), 全額減免(miễn toàn bộ)
  • Ngữ cảnh: thông báo của cơ quan nhà nước, quy định trường đại học, chính sách hỗ trợ thiên tai, khất nợ.
  • Phong cách: trang trọng, văn bản. Trong hội thoại, hay nói cụ thể “学費が安くなる/免除される”.
  • Thủ tục: thường đi với 要件(điều kiện), 対象者(đối tượng), 申請(nộp đơn), 審査(thẩm định).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
免除 Đồng nghĩa hẹp Miễn (toàn bộ) nghĩa vụ Nhấn mạnh miễn hoàn toàn; hẹp hơn 減免
減額 Gần nghĩa Giảm số tiền Không bao hàm “miễn”
免税 Liên quan Miễn thuế Phạm vi chỉ thuế
値引き Gần nghĩa Giảm giá Thương mại, đời thường
課税 Đối nghĩa Áp thuế Hành động trái hướng với giảm/miễn
徴収 Đối nghĩa/quan hệ Thu (phí/thuế) Nhấn mạnh thu tiền
加算・追徴 Đối nghĩa Cộng thêm/Truy thu Tăng gánh nộp, trái với giảm miễn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 減(ゲン/へる): giảm bớt. Bộ 氵 (nước) + 咸.
  • 免(メン/まぬかれる): miễn, tránh khỏi. Hình thái chỉ sự “thoát khỏi”.
  • Ghép nghĩa: “giảm” + “miễn” → biện pháp ưu đãi về nghĩa vụ nộp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chính sách Nhật Bản, 減免 đi kèm tiêu chí minh bạch: thu nhập, hoàn cảnh thiên tai, khuyết tật, thành tích học tập… Vì vậy, khi thấy “減免制度”, hãy kiểm tra 対象・要件・期間・割合. Cũng lưu ý khác biệt pháp lý giữa miễn toàn phần và giảm một phần để dùng từ chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 市は低所得世帯の保育料を減免する方針だ。
    Thành phố có chủ trương giảm/miễn phí giữ trẻ cho hộ thu nhập thấp.
  • 授業料減免の申請は今月末までです。
    Hạn nộp đơn xin giảm/miễn học phí là đến cuối tháng này.
  • 災害被災者に対する固定資産税の減免が決定された。
    Đã quyết định giảm/miễn thuế tài sản cố định cho người bị thiên tai.
  • 罰金の一部減免を求めて嘆願書を提出した。
    Tôi nộp đơn thỉnh cầu xin giảm một phần tiền phạt.
  • 延滞税を減免してもらえないか税務署に相談した。
    Tôi hỏi cơ quan thuế xem có thể miễn/giảm tiền chậm nộp không.
  • これは条件付き減免だから、要件を満たさなければ取り消される。
    Đây là giảm miễn có điều kiện, không đáp ứng thì sẽ bị hủy.
  • 留学生向けの学費減免制度が拡充された。
    Chế độ giảm/miễn học phí cho du học sinh đã được mở rộng.
  • 苦情が相次ぎ、駐車違反の反則金減免は見送られた。
    Do nhiều ý kiến phản đối, việc giảm tiền phạt đỗ xe sai quy định bị hoãn.
  • 家賃の減免に応じてもらい、なんとか店を続けられた。
    Được chủ nhà giảm/miễn tiền thuê nên tôi cầm cự duy trì cửa hàng.
  • 利息減免を前提に再建計画がまとまった。
    Kế hoạch tái cấu trúc được thông qua với điều kiện giảm/miễn lãi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減免 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?