任免 [Nhâm Miễn]
にんめん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ nhiệm và bãi nhiệm

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Miễn xin lỗi; miễn nhiệm