免除 [Miễn Trừ]

めんじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

miễn; miễn trừ

JP: わたしは、彼女かのじょ残業ざんぎょう免除めんじょしてやった。

VI: Tôi đã miễn cho cô ấy làm thêm giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ出席しゅっせき免除めんじょする。
Sự có mặt của cậu được miễn trừ.
かれ借金しゃっきん免除めんじょしてもらった。
Anh ấy đã được xóa nợ.
彼女かのじょかいへの出席しゅっせき免除めんじょしてもらった。
Cô ấy được miễn tham dự buổi họp.
かれ税金ぜいきん免除めんじょされている。
Anh ấy được miễn thuế.
かれ兵役へいえき免除めんじょされている。
Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự.
先生せんせいわたし試験しけん免除めんじょしてくれた。
Thầy giáo đã miễn thi cho tôi.
わたし借金しゃっきん免除めんじょしてくれませんか。
Làm ơn tha cho tôi khoản nợ này.
かれのこりの仕事しごと免除めんじょされた。
Anh ấy đã được miễn làm phần còn lại của công việc.
わたしちち借金しゃっきん返済へんさい免除めんじょされた。
Tôi đã được miễn trả nợ thay cho cha.
かれわたし借金しゃっきんをどうしても免除めんじょしてくれないだろう。
Anh ấy chắc chắn sẽ không miễn giảm nợ cho tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 免除

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 免除
  • Cách đọc: めんじょ
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ (免除する・される).
  • Nghĩa khái quát: miễn, miễn trừ, miễn giảm nghĩa vụ/chi phí/chế tài.
  • Ngữ vực: pháp lý, giáo dục (học phí), thuế, phúc lợi, hợp đồng.

2. Ý nghĩa chính

免除 là hành vi/quyết định “miễn trừ” một nghĩa vụ hoặc khoản phải nộp: miễn học phí, miễn thuế, miễn trách nhiệm nộp phạt… Có thể toàn phần(全額免除)hoặc một phần(一部免除).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 減免(げんめん): giảm và miễn (giảm một phần +/hoặc miễn), dùng nhiều trong thuế/phí.
  • 免責(めんせき): miễn trách nhiệm pháp lý (trong hợp đồng/bảo hiểm).
  • 赦免(しゃめん): ân xá/miễn tội, sắc thái tư pháp đặc thù.
  • 取消(とりけし): hủy bỏ; không phải miễn trừ nghĩa vụ mà xóa hiệu lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 授業料の免除/入学金免除/納税免除
    • 全額免除/一部免除/期限付き免除
    • ~を免除する/~が免除される免除申請
  • Quy trình: nộp đơn → xét điều kiện → ra quyết định miễn/miễn giảm.
  • Sắc thái: trang trọng, văn bản chính thức/quy định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
減免 Liên quan Giảm/miễn Thường dùng trong thuế, phí công.
免責 Phân biệt Miễn trách nhiệm Điều khoản hợp đồng, bảo hiểm.
免許 Dễ nhầm Giấy phép Khác nghĩa hoàn toàn, cùng chữ “免”.
課す Đối lập ngữ dụng Áp đặt (nghĩa vụ/phạt) Trái với việc miễn trừ.
課税 Đối nghĩa Đánh thuế Trái với miễn thuế(免税).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 免: miễn, thoát khỏi.
  • 除: trừ, loại bỏ.
  • Ghép nghĩa: “loại bỏ nghĩa vụ” → miễn trừ. Liên hệ: 免税(miễn thuế), 免許(giấy phép).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ, “免除の対象/要件/期間/範囲” là các mục cần nêu rõ. Khi dịch, cân nhắc “miễn” vs “miễn giảm”: nếu không rõ mức, dùng “miễn (toàn phần/ một phần)”.

8. Câu ví dụ

  • 成績優秀者には授業料が全額免除される。
    Người học thành tích xuất sắc được miễn toàn bộ học phí.
  • 災害被災者を対象に、住民税の免除が実施された。
    Chính quyền thực hiện miễn thuế cư dân cho người bị thiên tai.
  • 入学金免除を希望する場合は申請してください。
    Nếu muốn miễn phí nhập học, hãy nộp đơn.
  • 罰金の免除は例外的にしか認められない。
    Miễn phạt tiền chỉ được chấp nhận trong trường hợp ngoại lệ.
  • 彼は兵役を健康上の理由で免除された。
    Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự vì lý do sức khỏe.
  • 一定期間の保険料免除制度が導入された。
    Hệ thống miễn phí bảo hiểm trong một thời kỳ nhất định đã được áp dụng.
  • 学費の一部免除を受け、負担が軽くなった。
    Được miễn một phần học phí nên gánh nặng giảm bớt.
  • 納付義務を免除する法的根拠を明示する。
    Nêu rõ căn cứ pháp lý để miễn nghĩa vụ nộp.
  • この奨学金は授業料免除と生活費支援を組み合わせている。
    Học bổng này kết hợp miễn học phí và hỗ trợ sinh hoạt phí.
  • 提出期限を免除することはできない。
    Không thể miễn trừ thời hạn nộp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 免除 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?