• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lượng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1821
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あき; すけ; まこと; あきら; よし; きょう; たすく; ふさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亮 là chữ hình thanh: bộ 亠 (đầu, gợi ý nghĩa sự sáng) kết hợp với phần 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng tỏ, minh bạch.