• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bài
  • Âm On: ハイ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1137
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “diễn viên, người biểu diễn”. Về sau dùng để chỉ người làm nghề diễn xuất.