俳文 [Bài Văn]
はいぶん

Danh từ chung

văn xuôi phong cách haiku

Hán tự

Bài haiku; diễn viên
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)