1. Thông tin cơ bản
- Từ: 俳人
- Cách đọc: はいじん
- Loại từ: danh từ
- Dịch khái quát: nhà thơ haiku, người làm thơ 俳句
- Ngữ cảnh: văn học Nhật, lịch sử văn học, giới thiệu tác giả
2. Ý nghĩa chính
- Người sáng tác 俳句 (thơ haiku 17 âm tiết) hoặc hoạt động trong giới haiku. Ví dụ: 松尾芭蕉は江戸時代の偉大な俳人だ。
3. Phân biệt
- 俳優(はいゆう): diễn viên; dễ nhầm do cùng chữ đầu “俳”. 俳人 là nhà thơ haiku, không liên quan diễn xuất.
- 歌人(かじん): nhà thơ tanka (和歌). 俳人 chuyên về haiku, khác thể loại.
- 詩人(しじん): thi sĩ nói chung; bao quát rộng hơn 俳人.
- 俳句作家: cách gọi khác, nhưng 俳人 là từ truyền thống, súc tích hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng để giới thiệu nghề nghiệp/thân phận văn học: 有名な俳人, 現代俳人, 地方の俳人.
- Thường đi với tên riêng, trường phái, thời kỳ: 正岡子規という俳人, 近代俳人.
- Trong bài phê bình, sách giáo khoa, bảo tàng văn học, câu lạc bộ haiku.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 俳句(はいく) |
Liên quan |
Bài thơ haiku |
Thể thơ mà 俳人 sáng tác. |
| 歌人(かじん) |
Đối chiếu |
Nhà thơ tanka |
Khác thể loại thơ. |
| 詩人(しじん) |
Khái quát hơn |
Thi sĩ |
Bao gồm cả 俳人, 歌人. |
| 俳諧(はいかい) |
Liên quan |
Thể thơ haikai cổ |
Nền tảng dẫn đến haiku hiện đại. |
| 俳壇(はいだん) |
Liên quan |
Giới haiku |
Cộng đồng sinh hoạt của 俳人. |
| 俳優(はいゆう) |
Dễ nhầm |
Diễn viên |
Không phải nhà thơ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 俳(ハイ): gốc nghĩa “khôi hài, diễn xướng”; xuất hiện trong 俳句, 俳優.
- 人(ジン/ひと): người.
- Ghép nghĩa: “người thuộc lĩnh vực 俳” → người làm haiku.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa haiku coi trọng “季語” (từ chỉ mùa). Khi gọi ai đó là 俳人, thường ngầm hiểu người đó có ý thức về季語, 切れ (nhịp ngắt), và mỹ cảm “余情” (dư vị). Trong hiện đại, có cả 俳人 hoạt động trên báo, mạng xã hội, và câu lạc bộ địa phương.
8. Câu ví dụ
- 松尾芭蕉は日本を代表する俳人の一人だ。
Matsuo Bashō là một trong những nhà thơ haiku tiêu biểu của Nhật.
- 彼は若手俳人として注目されている。
Anh ấy được chú ý như một 俳人 trẻ.
- この雑誌は現代俳人の作品を特集している。
Tạp chí này chuyên đề tác phẩm của các 俳人 đương đại.
- 地方の俳人が集まり句会を開いた。
Các 俳人 địa phương tụ họp mở buổi làm thơ haiku.
- 子規は近代俳人として革新をもたらした。
Shiki đã đem lại đổi mới với tư cách 俳人 cận đại.
- 彼女は教師であり、同時に俳人でもある。
Cô ấy vừa là giáo viên vừa là 俳人.
- 著名俳人の句碑がここに建っている。
Bia khắc thơ của một 俳人 nổi tiếng được dựng ở đây.
- 若い俳人がSNSで作品を発表した。
Một 俳人 trẻ đăng tác phẩm trên mạng xã hội.
- この町は多くの俳人に愛された。
Thị trấn này được nhiều 俳人 yêu mến.
- 亡くなった俳人の追悼集が刊行された。
Tập tưởng niệm vị 俳人 quá cố đã được xuất bản.