歌人 [Ca Nhân]
かじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhà thơ (của thơ tanka)

Hán tự

Ca bài hát; hát
Nhân người

Từ liên quan đến 歌人