詩人 [Thi Nhân]

しじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhà thơ

JP: イギリスじん自国じこく詩人しじんほこりにしている。

VI: Người Anh tự hào về những nhà thơ của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ.
アレンは詩人しじんです。
Allen là một nhà thơ.
アランは詩人しじんです。
Alan là một nhà thơ.
トムは詩人しじんだ。
Tom là một nhà thơ.
彼女かのじょはちょっとした詩人しじんだ。
Cô ấy là một nhà thơ nhỏ.
かれ生来せいらい詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ bẩm sinh.
シェイクスピアは偉大いだい詩人しじんです。
Shakespeare là nhà thơ vĩ đại.
かれはへっぽこ詩人しじんだ。
Anh ấy là một nhà thơ tầm thường.
かれ詩人しじんだなんてとんでもない。
Anh ấy là nhà thơ ư? Thật là vô lý.
彼女かのじょ著名ちょめい詩人しじんです。
Cô ấy là một nhà thơ nổi tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 詩人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 詩人(しじん)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà thơ, thi sĩ
  • Độ trang trọng: Trung tính – văn học nghệ thuật
  • Ví dụ kết hợp: 現代詩人/叙情詩人/若き詩人/戦後を代表する詩人/詩人として活動する

2. Ý nghĩa chính

詩人 là “nhà thơ/thi sĩ” – người sáng tác thơ. Dùng trong bối cảnh văn học, giáo dục, phê bình, tiểu sử tác giả. Có thể chỉ cả người sống bằng thơ hoặc người sáng tác thơ như một hoạt động nghệ thuật song hành.

3. Phân biệt

  • 詩人: nhà thơ nói chung.
  • 歌人: nhà thơ thể thơ Nhật cổ (和歌, 短歌).
  • 俳人: nhà thơ haiku (俳句).
  • 作家/小説家: nhà văn/tiểu thuyết gia; không nhất thiết làm thơ.
  • 文豪: văn hào (tôn vinh), không riêng thơ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 詩人として生きる/デビューする, XX派の詩人, 現代を代表する詩人, 詩人の朗読会.
  • Ngữ cảnh: phê bình văn học, giới thiệu tác giả, lịch sử văn học, sự kiện đọc thơ.
  • Sắc thái: tôn trọng, nghệ thuật; có thể dùng biểu tượng cho “tâm hồn thi ca”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歌人 Đối chiếu nhà thơ (thơ waka/tanka) Chuyên thể thơ truyền thống Nhật.
俳人 Đối chiếu nhà thơ haiku Tập trung vào haiku.
作家/小説家 Liên quan nhà văn/tiểu thuyết gia Người viết văn xuôi, không riêng thơ.
Liên quan thơ (tác phẩm) Danh từ chỉ tác phẩm.
詩集 Liên quan tập thơ Tập hợp tác phẩm thơ.
文豪 Liên quan văn hào Tôn xưng, không giới hạn thể loại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thơ, thi ca.
  • : người.
  • 詩人: “người của thi ca” → nhà thơ/thi sĩ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chuyên biệt thể loại, hãy chọn 歌人 hoặc 俳人. Còn 詩人 dùng rộng cho mọi phong cách thơ, từ cổ điển đến đương đại. Trong dịch thuật, “nhà thơ” là tương ứng tự nhiên; “thi sĩ” tạo sắc thái văn chương hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若くして有名な詩人になった。
    Anh ấy trở thành một nhà thơ nổi tiếng khi còn rất trẻ.
  • 詩人としての感性を磨き続けている。
    Anh ấy không ngừng mài giũa cảm quan của một thi sĩ.
  • その詩人は自然をテーマに多くの作品を書いた。
    Nhà thơ đó viết nhiều tác phẩm với chủ đề thiên nhiên.
  • 現代の詩人はSNSで作品を発表することも多い。
    Các nhà thơ đương đại cũng hay công bố tác phẩm trên mạng xã hội.
  • 戦後を代表する詩人の一人だ。
    Anh ấy là một trong những nhà thơ tiêu biểu thời hậu chiến.
  • 詩人の朗読会に参加した。
    Tôi đã tham dự buổi đọc thơ của nhà thơ.
  • 彼女は教師であり、同時に詩人でもある。
    Cô ấy vừa là giáo viên, đồng thời cũng là một nhà thơ.
  • 子ども向けの詩人として知られている。
    Anh ấy được biết đến như một nhà thơ viết cho thiếu nhi.
  • その詩人の言葉は多くの人の心を動かした。
    Lời thơ của nhà thơ ấy đã chạm đến trái tim của nhiều người.
  • 彼は旅する詩人と呼ばれている。
    Anh ấy được gọi là thi sĩ lãng du.
💡 Giải thích chi tiết về từ 詩人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?