俳諧 [Bài Hài]
誹諧 [Phỉ Hài]
はいかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

haikai (thơ haiku, haibun, haiga, senryū, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ lịch sử

haikai no renga (thơ renga hài hước)

🔗 俳諧の連歌

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

vô lý; hài hước

Hán tự

Bài haiku; diễn viên
Hài hài hòa