Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俳聖
[Bài Thánh]
はいせい
🔊
Danh từ chung
nhà thơ haiku nổi tiếng
Hán tự
俳
Bài
haiku; diễn viên
聖
Thánh
thánh; linh thiêng