Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俳友
[Bài Hữu]
はいゆう
🔊
Danh từ chung
bạn thơ haiku
Hán tự
俳
Bài
haiku; diễn viên
友
Hữu
bạn bè