• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y
  • Âm On:
  • Âm Kun: かれ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 703
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: これ; ただ; よし; いと; だ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 尹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người đó”. Về sau dùng để chỉ đại từ chỉ người.