伊達 [Y Đạt]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thanh lịch; phong cách; tinh tế; có phong cách
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giả tạo; khoe khoang; làm ra vẻ; chỉ để làm màu
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thanh lịch; phong cách; tinh tế; có phong cách
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giả tạo; khoe khoang; làm ra vẻ; chỉ để làm màu
1) 伊達 (danh từ lịch sử/văn hóa): phong cách “chơi đẹp, hào hoa, phô trương thẩm mỹ” kiểu dandy của giới thị dân thời Edo.
2) Trong cụm 伊達じゃない/伊達に〜ない: “không phải để khoe suông/không phải dạng vừa; có thực lực, có lí do”.
3) Yếu tố trong từ ghép: 伊達眼鏡 (kính không độ, đeo cho đẹp), 伊達巻 (một món trứng cuộn trong おせち).
4) Tên người/địa danh: họ 伊達 (Date), ví dụ 伊達政宗; địa danh 伊達市.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 派手 | Gần nghĩa | lòe loẹt, sặc sỡ | Trung tính/âm; 伊達 thiên về gu, khí chất. |
| 粋 | Gần nghĩa | khéo, thanh nhã “iki” | Từ thẩm mỹ Edo, gần với 伊達 về văn hóa. |
| 地味 | Đối nghĩa | giản dị | Trái với phô bày phong cách. |
| 見せかけ | Liên quan | vẻ ngoài, bề ngoài | Xuất hiện trong đối lập “伊達じゃない”. |
| 伊達者 | Liên quan | tay chơi hào hoa | Danh từ chỉ người có phong thái 伊達. |
Thành ngữ 伊達じゃない rất hữu ích khi bạn muốn khen “không phải hữu danh vô thực”. Trong marketing/PR, câu như 「ブランド名は伊達じゃない」 vừa ngắn gọn vừa giàu sức gợi. Còn 伊達眼鏡 là ví dụ thú vị: “đeo vì phong cách chứ không vì độ”.
Bạn thích bản giải thích này?