Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伊達姿
[Y Đạt Tư]
だてすがた
🔊
Danh từ chung
vẻ ngoài hào nhoáng
Hán tự
伊
Y
Ý; cái đó
達
Đạt
hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
姿
Tư
hình dáng