Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伊艦
[Y Hạm]
いかん
🔊
Danh từ chung
tàu chiến Ý
Hán tự
伊
Y
Ý; cái đó
艦
Hạm
tàu chiến