• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạt
  • Âm On: バツ ハツ ボチ
  • Âm Kun: き.る; そむ.く; う.つ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1816
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伐 là chữ hình thanh: bộ 亻 (nhân, người) chỉ ý, và phần 戈 (qua) chỉ âm. Nghĩa gốc: “đánh, chặt”. Về sau dùng để chỉ hành động tấn công, chinh phục.