南征北伐 [Nam Chinh Bắc Phạt]
なんせいほくばつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tấn công mọi hướng

Hán tự

Nam nam
Chinh chinh phục; thu thuế
Bắc bắc
Phạt đốn; đánh; tấn công; trừng phạt