Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傘伐林
[Tản Phạt Lâm]
さんばつりん
🔊
Danh từ chung
rừng che chắn
Hán tự
傘
Tản
ô
伐
Phạt
đốn; đánh; tấn công; trừng phạt
林
Lâm
rừng cây; rừng