誅伐 [Tru Phạt]
ちゅうばつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trừng phạt tội phạm

Hán tự

Tru án tử hình
Phạt đốn; đánh; tấn công; trừng phạt