乱伐 [Loạn Phạt]

濫伐 [Lạm Phạt]

らんばつ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phá rừng bừa bãi; chặt phá rừng quá mức