Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
討伐軍
[Thảo Phạt Quân]
とうばつぐん
🔊
Danh từ chung
lực lượng trừng phạt
Hán tự
討
Thảo
trừng phạt; tấn công; đánh bại; tiêu diệt; chinh phục
伐
Phạt
đốn; đánh; tấn công; trừng phạt
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến