• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quan Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: かんむり
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1503
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: か; かっぷ; まさる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冠 là chữ hình thanh: bên trên là bộ 冖 (mũ), bên dưới là phần 元 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mũ, vương miện”. Về sau dùng để chỉ sự đứng đầu, dẫn đầu.