冠婚葬祭
[Quan Hôn Táng Tế]
かんこんそうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
các dịp lễ quan trọng trong gia đình
🔗 元服; 婚礼; 祭祀; 葬儀