• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sửu
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: うし
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2305
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丑 là chữ tượng hình: vẽ hình một phần của động vật. Nghĩa gốc: “chi Sửu”. Về sau dùng để chỉ một trong mười hai chi của địa chi.