癸丑 [Quý Sửu]
みずのとうし
きちゅう

Danh từ chung

Sửu Thủy

🔗 干支

Hán tự

Quý dấu hiệu lịch thứ 10
Sửu dấu hiệu trâu; 1-3 giờ sáng; dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốc