草木も眠る丑三つ時 [Thảo Mộc Miên Sửu Tam Thời]
くさきもねむるうしみつどき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

giữa đêm khuya

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Mộc cây; gỗ
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Sửu dấu hiệu trâu; 1-3 giờ sáng; dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốc
Tam ba
Thời thời gian; giờ