丑の刻参り [Sửu Khắc Tam]
うしのこくまいり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

nghi lễ nguyền rủa lúc 2 giờ sáng

Hán tự

Sửu dấu hiệu trâu; 1-3 giờ sáng; dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốc
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Tam tham gia; đi; đến; thăm